Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂聚
Pinyin: fēng jù
Meanings: To gather like bees; crowded gathering., Tụ tập như ong; đông đúc., ①像蜂一样聚集。[例]蜂聚私语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 夆, 虫, 乑, 取
Chinese meaning: ①像蜂一样聚集。[例]蜂聚私语。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc sự kiện.
Example: 比赛开始前,观众已经蜂聚在场馆入口。
Example pinyin: bǐ sài kāi shǐ qián , guān zhòng yǐ jīng fēng jù zài chǎng guǎn rù kǒu 。
Tiếng Việt: Trước khi trận đấu bắt đầu, khán giả đã tụ tập đông đúc ở cửa vào sân vận động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập như ong; đông đúc.
Nghĩa phụ
English
To gather like bees; crowded gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像蜂一样聚集。蜂聚私语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!