Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂狂蝶乱
Pinyin: fēng kuáng dié luàn
Meanings: Bees and butterflies flying chaotically; symbolizing beautiful spring scenery but also implying disorder., Ong bướm bay loạn xạ; tượng trưng cho cảnh xuân tươi đẹp nhưng cũng gợi sự hỗn loạn., 旧指男女间行为放荡。[出处]明·王玉峰《焚香记·允谐》“那淫奔坞,多少蜂狂蝶乱,毕竟傍谁虚度。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 夆, 虫, 犭, 王, 枼, 乚, 舌
Chinese meaning: 旧指男女间行为放荡。[出处]明·王玉峰《焚香记·允谐》“那淫奔坞,多少蜂狂蝶乱,毕竟傍谁虚度。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả thiên nhiên mùa xuân hoặc ám chỉ sự rối ren, phức tạp.
Example: 春天来了,花丛中蜂狂蝶乱,好一幅繁荣景象。
Example pinyin: chūn tiān lái le , huā cóng zhōng fēng kuáng dié luàn , hǎo yì fú fán róng jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trong bụi hoa ong bướm bay loạn xạ, thật là một khung cảnh phồn vinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ong bướm bay loạn xạ; tượng trưng cho cảnh xuân tươi đẹp nhưng cũng gợi sự hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
Bees and butterflies flying chaotically; symbolizing beautiful spring scenery but also implying disorder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指男女间行为放荡。[出处]明·王玉峰《焚香记·允谐》“那淫奔坞,多少蜂狂蝶乱,毕竟傍谁虚度。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế