Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂扇蚁聚
Pinyin: fēng shàn yǐ jù
Meanings: Like bees surrounding and ants gathering, used to indicate a large crowd gathering., Như ong vây quanh và như kiến tụ họp, dùng để chỉ số lượng lớn người tụ tập lại., 蜂翅扇动,蚂蚁聚合。比喻人虽众多但起不了大作用。[出处]《隋书·房彦谦传》“况乎蕞尔一隅,蜂扇蚁聚,杨谅之愚鄙,群小之凶慝,而欲凭陵畿甸,觊幸非望者哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 夆, 虫, 户, 羽, 义, 乑, 取
Chinese meaning: 蜂翅扇动,蚂蚁聚合。比喻人虽众多但起不了大作用。[出处]《隋书·房彦谦传》“况乎蕞尔一隅,蜂扇蚁聚,杨谅之愚鄙,群小之凶慝,而欲凭陵畿甸,觊幸非望者哉!”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả đám đông tại các sự kiện hoặc nơi công cộng.
Example: 演唱会现场,观众们蜂扇蚁聚,热闹非凡。
Example pinyin: yǎn chàng huì xiàn chǎng , guān zhòng men fēng shàn yǐ jù , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Tại buổi hòa nhạc, khán giả tụ tập đông như ong kiến, rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như ong vây quanh và như kiến tụ họp, dùng để chỉ số lượng lớn người tụ tập lại.
Nghĩa phụ
English
Like bees surrounding and ants gathering, used to indicate a large crowd gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蜂翅扇动,蚂蚁聚合。比喻人虽众多但起不了大作用。[出处]《隋书·房彦谦传》“况乎蕞尔一隅,蜂扇蚁聚,杨谅之愚鄙,群小之凶慝,而欲凭陵畿甸,觊幸非望者哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế