Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛾眉螓首

Pinyin: é méi qín shǒu

Meanings: Beautiful eyebrows and broad forehead (describing noble beauty of women)., Lông mày đẹp và trán rộng (miêu tả vẻ đẹp quý phái của phụ nữ), ①同“蜕”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 我, 虫, 目, 秦, 䒑, 自

Chinese meaning: ①同“蜕”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang đậm tính thẩm mỹ và thường xuất hiện trong văn học trung đại Trung Quốc.

Example: 她的容貌堪称蛾眉螓首。

Example pinyin: tā de róng mào kān chēng é méi qín shǒu 。

Tiếng Việt: Dung mạo của cô ấy có thể gọi là lông mày đẹp và trán rộng.

蛾眉螓首
é méi qín shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông mày đẹp và trán rộng (miêu tả vẻ đẹp quý phái của phụ nữ)

Beautiful eyebrows and broad forehead (describing noble beauty of women).

同“蜕”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛾眉螓首 (é méi qín shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung