Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Larva (often refers to grubs from the Scarabaeidae family)., Ấu trùng (thường chỉ sâu non thuộc họ Scarabaeidae), ①(蛴螬)金龟子的幼虫,圆柱形,白色,身上有褐色毛,生活在土里,吃农作物的根和茎,害虫。俗称“地蚕”、“土蚕”、“核桃虫”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 虫, 齐

Chinese meaning: ①(蛴螬)金龟子的幼虫,圆柱形,白色,身上有褐色毛,生活在土里,吃农作物的根和茎,害虫。俗称“地蚕”、“土蚕”、“核桃虫”。

Hán Việt reading: tề

Grammar: Từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khoa học liên quan đến côn trùng.

Example: 农田里的蛴会损害作物。

Example pinyin: nóng tián lǐ de qí huì sǔn hài zuò wù 。

Tiếng Việt: Ấu trùng trong ruộng sẽ gây hại cho cây trồng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấu trùng (thường chỉ sâu non thuộc họ Scarabaeidae)

tề

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Larva (often refers to grubs from the Scarabaeidae family).

(蛴螬)金龟子的幼虫,圆柱形,白色,身上有褐色毛,生活在土里,吃农作物的根和茎,害虫。俗称“地蚕”、“土蚕”、“核桃虫”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛴 (qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung