Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛱蝶

Pinyin: jiá dié

Meanings: Loài bướm thuộc họ bướm ngày, thường có màu sắc sặc sỡ, A species of butterfly belonging to the day-flying family, often with vibrant colors., ①蛱蝶科的一种蝴蝶,翅膀呈赤黄色,有黑色纹饰,幼虫身上多刺,危害农作物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 夹, 虫, 枼

Chinese meaning: ①蛱蝶科的一种蝴蝶,翅膀呈赤黄色,有黑色纹饰,幼虫身上多刺,危害农作物。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ một loài bướm cụ thể. Thường xuất hiện trong văn cảnh tự nhiên hoặc thơ ca.

Example: 孩子们喜欢追逐花园里的蛱蝶。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zhuī zhú huā yuán lǐ de jiá dié 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích đuổi theo những con bướm trong vườn.

蛱蝶
jiá dié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài bướm thuộc họ bướm ngày, thường có màu sắc sặc sỡ

A species of butterfly belonging to the day-flying family, often with vibrant colors.

蛱蝶科的一种蝴蝶,翅膀呈赤黄色,有黑色纹饰,幼虫身上多刺,危害农作物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛱蝶 (jiá dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung