Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛰居

Pinyin: zhé jū

Meanings: To live in seclusion (usually refers to people choosing an isolated life, away from social activities)., Sống ẩn dật, ở ẩn (thường nói về con người chọn cuộc sống cô lập, không tham gia xã hội nhiều), ①长期隐居在某个地方,不出头露面。[例]蛰居山村。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 执, 虫, 古, 尸

Chinese meaning: ①长期隐居在某个地方,不出头露面。[例]蛰居山村。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa miêu tả lối sống của con người. Thường đi kèm cụm từ chỉ nơi chốn như 在山中蛰居 (sống ẩn dật trong núi).

Example: 他选择了在山中蛰居。

Example pinyin: tā xuǎn zé le zài shān zhōng zhé jū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn cuộc sống ẩn dật trong núi.

蛰居
zhé jū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống ẩn dật, ở ẩn (thường nói về con người chọn cuộc sống cô lập, không tham gia xã hội nhiều)

To live in seclusion (usually refers to people choosing an isolated life, away from social activities).

长期隐居在某个地方,不出头露面。蛰居山村

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛰居 (zhé jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung