Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛰
Pinyin: zhé
Meanings: Ẩn náu, trú đông (thường dùng cho động vật như rắn, côn trùng...)., To hibernate or hide (often used for animals like snakes and insects)., ①用本义。动物冬眠,藏起来不食不动。[据]蛰,藏也。——《说文》。[据]蛰,静也。——《尔雅》。[例]蛰虫始振。——《吕氏春秋·孟春》。[例]龙蛇之蛰,以存身也。——《易·系辞下》。虞注:“蛰,潜藏也。”[合]蛰地(谓潜藏在地下)。*②虫类伏藏洞穴不出。[例]掌攻蛰兽。——《周礼·穴氏》。[合]蛰户(动物藏伏的洞穴)。*③喻潜藏而未披露。[例]久蛰之人心。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 执, 虫
Chinese meaning: ①用本义。动物冬眠,藏起来不食不动。[据]蛰,藏也。——《说文》。[据]蛰,静也。——《尔雅》。[例]蛰虫始振。——《吕氏春秋·孟春》。[例]龙蛇之蛰,以存身也。——《易·系辞下》。虞注:“蛰,潜藏也。”[合]蛰地(谓潜藏在地下)。*②虫类伏藏洞穴不出。[例]掌攻蛰兽。——《周礼·穴氏》。[合]蛰户(动物藏伏的洞穴)。*③喻潜藏而未披露。[例]久蛰之人心。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》。
Hán Việt reading: trập
Grammar: Dùng làm động từ mô tả hành động nghỉ ngơi dài ngày của động vật.
Example: 蛇在冬天蛰伏。
Example pinyin: shé zài dōng tiān zhé fú 。
Tiếng Việt: Rắn trú đông vào mùa lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn náu, trú đông (thường dùng cho động vật như rắn, côn trùng...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hibernate or hide (often used for animals like snakes and insects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“蛰,潜藏也。”蛰地(谓潜藏在地下)
虫类伏藏洞穴不出。掌攻蛰兽。——《周礼·穴氏》。蛰户(动物藏伏的洞穴)
喻潜藏而未披露。久蛰之人心。——孙文《黄花冈七十二烈士事略序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!