Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛮
Pinyin: mán
Meanings: Barbaric, rude, uncivilized., Man di, thô lỗ, thiếu văn minh., ①粗野,没开化。[合]蛮法(不讲理的样子);蛮话(横蛮的话);蛮气(粗犷悍勇的风气);蛮性子(脾气粗暴);蛮不讲理(横蛮不讲道理)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亦, 虫
Chinese meaning: ①粗野,没开化。[合]蛮法(不讲理的样子);蛮话(横蛮的话);蛮气(粗犷悍勇的风气);蛮性子(脾气粗暴);蛮不讲理(横蛮不讲道理)。
Hán Việt reading: man
Grammar: Thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ không tốt. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.
Example: 他的行为很蛮横。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn mán hèng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta rất thô lỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Man di, thô lỗ, thiếu văn minh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
man
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Barbaric, rude, uncivilized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗野,没开化。蛮法(不讲理的样子);蛮话(横蛮的话);蛮气(粗犷悍勇的风气);蛮性子(脾气粗暴);蛮不讲理(横蛮不讲道理)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!