Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛮荒

Pinyin: mán huāng

Meanings: Wilderness; uncivilized area., Nơi hoang dã, chưa khai hóa, ①古书上说的一种蟹。*②传说中的一种异兽,状如龟,红头白身。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亦, 虫, 巟, 艹

Chinese meaning: ①古书上说的一种蟹。*②传说中的一种异兽,状如龟,红头白身。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc khu vực. Thường đi kèm với cụm từ miêu tả địa lý.

Example: 古代人认为南方是蛮荒之地。

Example pinyin: gǔ dài rén rèn wéi nán fāng shì mán huāng zhī dì 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng miền Nam là vùng đất hoang vu, chưa khai hóa.

蛮荒
mán huāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi hoang dã, chưa khai hóa

Wilderness; uncivilized area.

古书上说的一种蟹

传说中的一种异兽,状如龟,红头白身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...