Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛮子

Pinyin: mán zi

Meanings: A derogatory term for southerners or barbarians., Người miền Nam (thường mang ý tiêu cực), ①古同“魍”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亦, 虫, 子

Chinese meaning: ①古同“魍”。

Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái tiêu cực. Khi dùng cần lưu ý ngữ cảnh.

Example: 他们称南方人为蛮子。

Example pinyin: tā men chēng nán fāng rén wéi mán zǐ 。

Tiếng Việt: Họ gọi người miền Nam là 'Man Tử'.

蛮子
mán zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người miền Nam (thường mang ý tiêu cực)

A derogatory term for southerners or barbarians.

古同“魍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛮子 (mán zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung