Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛮夷

Pinyin: mán yí

Meanings: Ancient term for ethnic minorities in southern China., Người dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc thời xưa, ①(蛦)山鸡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亦, 虫, 大, 弓

Chinese meaning: ①(蛦)山鸡。

Grammar: Là danh từ chỉ chủng tộc hoặc nhóm người trong lịch sử. Thường xuất hiện trong văn bản có tính lịch sử.

Example: 古代华夏族对南方少数民族的称呼是“蛮夷”。

Example pinyin: gǔ dài huá xià zú duì nán fāng shǎo shù mín zú de chēng hu shì “ mán yí ” 。

Tiếng Việt: Người Hoa Hạ cổ đại gọi các dân tộc thiểu số ở phương Nam là 'Man Di'.

蛮夷
mán yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc thời xưa

Ancient term for ethnic minorities in southern China.

(蛦)山鸡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛮夷 (mán yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung