Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛎
Pinyin: lì
Meanings: Oyster (a type of mollusk living in the sea, often used as food)., Hàu (một loại động vật thân mềm sống dưới biển, thường được sử dụng làm thực phẩm), ①牡蛎。也叫“蚝”。[合]蛎灰(用牡蛎壳烧制成的灰);蛎房(指簇聚而生的牡蛎);蛎粉墙(用蛎灰粉刷的墙)。*②蛎鹬。鸟名。喙和足红色,头、颈、上胸和上背羽毛黑色,下背至尾基以及下体皆白色,尾羽其余部分黑色。常活动于海滨沙滩上,觅食软体动物、甲壳类和蠕虫等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厉, 虫
Chinese meaning: ①牡蛎。也叫“蚝”。[合]蛎灰(用牡蛎壳烧制成的灰);蛎房(指簇聚而生的牡蛎);蛎粉墙(用蛎灰粉刷的墙)。*②蛎鹬。鸟名。喙和足红色,头、颈、上胸和上背羽毛黑色,下背至尾基以及下体皆白色,尾羽其余部分黑色。常活动于海滨沙滩上,觅食软体动物、甲壳类和蠕虫等。
Hán Việt reading: lệ
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến hải sản. Ví dụ: 牡蛎 (hàu).
Example: 我喜欢吃生蚝。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shēng háo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn hàu sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàu (một loại động vật thân mềm sống dưới biển, thường được sử dụng làm thực phẩm)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Oyster (a type of mollusk living in the sea, often used as food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牡蛎。也叫“蚝”。蛎灰(用牡蛎壳烧制成的灰);蛎房(指簇聚而生的牡蛎);蛎粉墙(用蛎灰粉刷的墙)
蛎鹬。鸟名。喙和足红色,头、颈、上胸和上背羽毛黑色,下背至尾基以及下体皆白色,尾羽其余部分黑色。常活动于海滨沙滩上,觅食软体动物、甲壳类和蠕虫等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!