Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛋
Pinyin: dàn
Meanings: Trứng (thường dùng để chỉ trứng của các loài gia cầm như gà, vịt...), Egg (usually refers to poultry eggs like chicken, duck, etc.), ①鸟、龟、蛇等生的带有硬壳的卵:鸡蛋。蛇蛋。蛋白。蛋黄。*②形状像蛋的:脸蛋儿。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 疋, 虫
Chinese meaning: ①鸟、龟、蛇等生的带有硬壳的卵:鸡蛋。蛇蛋。蛋白。蛋黄。*②形状像蛋的:脸蛋儿。
Hán Việt reading: đản
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác để chỉ loại trứng cụ thể. Ví dụ: 鸡蛋 (trứng gà), 鸭蛋 (trứng vịt).
Example: 我每天早餐吃一个鸡蛋。
Example pinyin: wǒ měi tiān zǎo cān chī yí gè jī dàn 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi ăn một quả trứng gà vào bữa sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng (thường dùng để chỉ trứng của các loài gia cầm như gà, vịt...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Egg (usually refers to poultry eggs like chicken, duck, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡蛋。蛇蛋。蛋白。蛋黄
脸蛋儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!