Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shé

Meanings: Snake, a legless reptile., Rắn, một loài bò sát không chân., ①见“委蛇”(wēiyí)。*②另见shé

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 它, 虫

Chinese meaning: ①见“委蛇”(wēiyí)。*②另见shé

Hán Việt reading:

Grammar: Thường được sử dụng như danh từ để chỉ con rắn, có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 小心,这里有蛇!

Example pinyin: xiǎo xīn , zhè lǐ yǒu shé !

Tiếng Việt: Cẩn thận, ở đây có rắn!

shé
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắn, một loài bò sát không chân.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Snake, a legless reptile.

见“委蛇”(wēiyí)

另见shé

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛇 (shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung