Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇食鲸吞
Pinyin: shé shí jīng tūn
Meanings: Eating like a snake, swallowing like a whale – indicates massive acquisition or appropriation of property., Ăn như rắn, nuốt như cá voi – chỉ sự thôn tính lớn lao hoặc chiếm đoạt tài sản., ①画蛇添足。比喻节外生枝,多此一举。[例]若再多说两句,岂不蛇足了。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 它, 虫, 人, 良, 京, 鱼, 口, 天
Chinese meaning: ①画蛇添足。比喻节外生枝,多此一举。[例]若再多说两句,岂不蛇足了。——《红楼梦》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành động chiếm đoạt lớn. Thường xuất hiện trong văn cảnh kinh doanh hoặc chính trị.
Example: 这家公司通过蛇食鲸吞的方式吞并了许多小企业。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tōng guò shé shí jīng tūn de fāng shì tūn bìng le xǔ duō xiǎo qǐ yè 。
Tiếng Việt: Công ty này đã thôn tính nhiều doanh nghiệp nhỏ bằng phương thức chiếm đoạt lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn như rắn, nuốt như cá voi – chỉ sự thôn tính lớn lao hoặc chiếm đoạt tài sản.
Nghĩa phụ
English
Eating like a snake, swallowing like a whale – indicates massive acquisition or appropriation of property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
画蛇添足。比喻节外生枝,多此一举。若再多说两句,岂不蛇足了。——《红楼梦》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế