Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛇足

Pinyin: shé zú

Meanings: Snake’s leg – refers to unnecessary additions or embellishments., Chân rắn – chỉ việc thêm thắt dư thừa, không cần thiết., ①全身伏地,爬行。[例]蛇行匍伏。[例]至天都侧,从流石蛇行而上。——明·徐宏祖《游黄山记》。*②蜿蜒曲折。[例]小溪蛇行,绕林而过。[例]潭西南而望,斗折蛇行,明灭可见。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 它, 虫, 口, 龰

Chinese meaning: ①全身伏地,爬行。[例]蛇行匍伏。[例]至天都侧,从流石蛇行而上。——明·徐宏祖《游黄山记》。*②蜿蜒曲折。[例]小溪蛇行,绕林而过。[例]潭西南而望,斗折蛇行,明灭可见。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。

Grammar: Khi là thành ngữ, '蛇足' mang ý nghĩa phê phán việc làm thừa thãi. Thường xuất hiện trong văn cảnh đánh giá sáng tạo nghệ thuật hoặc nội dung.

Example: 这篇文章本来很好,但加了太多蛇足的内容。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng běn lái hěn hǎo , dàn jiā le tài duō shé zú de nèi róng 。

Tiếng Việt: Bài viết này vốn rất hay, nhưng đã thêm vào quá nhiều nội dung dư thừa.

蛇足
shé zú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân rắn – chỉ việc thêm thắt dư thừa, không cần thiết.

Snake’s leg – refers to unnecessary additions or embellishments.

全身伏地,爬行。蛇行匍伏。至天都侧,从流石蛇行而上。——明·徐宏祖《游黄山记》

蜿蜒曲折。小溪蛇行,绕林而过。潭西南而望,斗折蛇行,明灭可见。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛇足 (shé zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung