Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇蝎
Pinyin: shé xiē
Meanings: Rắn và bọ cạp – biểu tượng cho sự độc ác, hiểm độc., Snakes and scorpions – symbols of evil and danger., ①比喻狠毒的人。*②比喻狠毒。[例]蛇蝎心肠。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 它, 虫, 曷
Chinese meaning: ①比喻狠毒的人。*②比喻狠毒。[例]蛇蝎心肠。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách xấu xa hoặc độc ác. Xuất hiện trong văn cảnh phê phán.
Example: 他对仇人怀着蛇蝎般的心肠。
Example pinyin: tā duì chóu rén huái zhe shé xiē bān de xīn cháng 。
Tiếng Việt: Anh ta đối với kẻ thù mang tâm địa như rắn và bọ cạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắn và bọ cạp – biểu tượng cho sự độc ác, hiểm độc.
Nghĩa phụ
English
Snakes and scorpions – symbols of evil and danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻狠毒的人
比喻狠毒。蛇蝎心肠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!