Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛇口蜂针
Pinyin: shé kǒu fēng zhēn
Meanings: A venomous tongue, as sharp as a snake's bite and a bee's sting., Miệng lưỡi độc ác, sắc bén như nọc rắn và ngòi ong., 比喻恶毒的言词和手段。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 它, 虫, 口, 夆, 十, 钅
Chinese meaning: 比喻恶毒的言词和手段。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao. Thường dùng để miêu tả lời lẽ cay nghiệt hoặc độc địa.
Example: 他的话就像蛇口蜂针,让人听了心里难受。
Example pinyin: tā de huà jiù xiàng shé kǒu fēng zhēn , ràng rén tīng le xīn lǐ nán shòu 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta giống như miệng rắn ngòi ong, khiến người nghe cảm thấy đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi độc ác, sắc bén như nọc rắn và ngòi ong.
Nghĩa phụ
English
A venomous tongue, as sharp as a snake's bite and a bee's sting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻恶毒的言词和手段。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế