Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛆虫

Pinyin: qū chóng

Meanings: Con giòi, ấu trùng của ruồi., Maggot, larva of flies., ①蝇类的幼虫;比喻令人厌恶的东西;比喻卑鄙无耻之徒或渺小无用之人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 且, 虫

Chinese meaning: ①蝇类的幼虫;比喻令人厌恶的东西;比喻卑鄙无耻之徒或渺小无用之人。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 腐烂的食物上爬满了蛆虫。

Example pinyin: fǔ làn de shí wù shàng pá mǎn le qū chóng 。

Tiếng Việt: Trên thức ăn thối rữa đầy những con giòi.

蛆虫
qū chóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con giòi, ấu trùng của ruồi.

Maggot, larva of flies.

蝇类的幼虫;比喻令人厌恶的东西;比喻卑鄙无耻之徒或渺小无用之人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛆虫 (qū chóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung