Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛃属

Pinyin: bān shǔ

Meanings: Belonging to the genus of wood-boring insects (in biological taxonomy)., Thuộc giống sâu đục thân (trong phân loại sinh học)., ①缺双眼、腹部末端为两根长丝的无翅伸长的昆虫的一个属(双尾目),据认为许多昆虫是其后代的一个类型。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 尸, 禹

Chinese meaning: ①缺双眼、腹部末端为两根长丝的无翅伸长的昆虫的一个属(双尾目),据认为许多昆虫是其后代的一个类型。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, dùng trong ngữ cảnh phân loại sinh học. Thường đứng sau giới từ '属于' (thuộc về).

Example: 这种昆虫属于蛃属。

Example pinyin: zhè zhǒng kūn chóng shǔ yú bǐng shǔ 。

Tiếng Việt: Loài côn trùng này thuộc giống sâu đục thân.

蛃属
bān shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc giống sâu đục thân (trong phân loại sinh học).

Belonging to the genus of wood-boring insects (in biological taxonomy).

缺双眼、腹部末端为两根长丝的无翅伸长的昆虫的一个属(双尾目),据认为许多昆虫是其后代的一个类型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛃属 (bān shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung