Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛀蚀

Pinyin: zhù shí

Meanings: To bore into and destroy (usually by insects)., Đục khoét, phá hoại (thường bởi sâu bọ)., ①蛀虫咬坏(衣物、木器等)。[例]卫生球能防止衣服被蛀蚀。*②比喻坏人、坏思想进行破坏、腐蚀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 主, 虫, 饣

Chinese meaning: ①蛀虫咬坏(衣物、木器等)。[例]卫生球能防止衣服被蛀蚀。*②比喻坏人、坏思想进行破坏、腐蚀。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động phá hủy do sâu bọ gây ra. Có thể bổ nghĩa bằng trạng từ như '很' (rất) để nhấn mạnh mức độ.

Example: 这些木头已经被蛀蚀得很严重了。

Example pinyin: zhè xiē mù tou yǐ jīng bèi zhù shí dé hěn yán zhòng le 。

Tiếng Việt: Những thanh gỗ này đã bị sâu đục khoét rất nghiêm trọng.

蛀蚀
zhù shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đục khoét, phá hoại (thường bởi sâu bọ).

To bore into and destroy (usually by insects).

蛀虫咬坏(衣物、木器等)。卫生球能防止衣服被蛀蚀

比喻坏人、坏思想进行破坏、腐蚀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蛀蚀 (zhù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung