Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚕子

Pinyin: cán zǐ

Meanings: Trứng tằm., Silkworm eggs., ①蚕蛾产的卵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 天, 虫, 子

Chinese meaning: ①蚕蛾产的卵。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 蚕 (tằm) và 子 (trứng/con). Thường dùng trong ngữ cảnh về nuôi tằm.

Example: 这些蚕子很快就会孵化。

Example pinyin: zhè xiē cán zǐ hěn kuài jiù huì fū huà 。

Tiếng Việt: Những trứng tằm này sẽ nở rất nhanh.

蚕子
cán zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trứng tằm.

Silkworm eggs.

蚕蛾产的卵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚕子 (cán zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung