Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚕农
Pinyin: cán nóng
Meanings: Silkworm farmer., Người nuôi tằm., ①以养蚕为业的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 天, 虫, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①以养蚕为业的人。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 蚕 (tằm) và 农 (nông dân). Thường dùng để chỉ những người chuyên nuôi tằm lấy tơ.
Example: 这些蚕农非常勤劳。
Example pinyin: zhè xiē cán nóng fēi cháng qín láo 。
Tiếng Việt: Những người nuôi tằm này rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nuôi tằm.
Nghĩa phụ
English
Silkworm farmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以养蚕为业的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!