Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚍蜉戴盆
Pinyin: pí fú dài pén
Meanings: Describes an impossible task or futile effort, similar to ants trying to carry a basin on their backs., Mô tả một việc làm bất khả thi hoặc nỗ lực vô ích, giống như kiến đội chậu úp lên mình., 比喻能力低而承担的任务极重。也比喻不自量力。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚍蜉戴盆,不能上山。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 比, 虫, 孚, 異, 𢦏, 分, 皿
Chinese meaning: 比喻能力低而承担的任务极重。也比喻不自量力。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚍蜉戴盆,不能上山。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự bất khả thi của hành động hoặc nhiệm vụ. Thường được dùng để phê phán những kế hoạch thiếu thực tế.
Example: 想用这么少的资金完成这个大项目,简直是蚍蜉戴盆。
Example pinyin: xiǎng yòng zhè me shǎo de zī jīn wán chéng zhè ge dà xiàng mù , jiǎn zhí shì pí fú dài pén 。
Tiếng Việt: Muốn hoàn thành dự án lớn với số vốn ít như vậy quả thực là 'kiến đội chậu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một việc làm bất khả thi hoặc nỗ lực vô ích, giống như kiến đội chậu úp lên mình.
Nghĩa phụ
English
Describes an impossible task or futile effort, similar to ants trying to carry a basin on their backs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能力低而承担的任务极重。也比喻不自量力。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚍蜉戴盆,不能上山。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế