Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚊帐
Pinyin: wén zhàng
Meanings: Mosquito net, used to cover the bed while sleeping., Lưới chống muỗi, thường dùng để bao quanh giường khi ngủ., ①把蚊子隔在外面的帐幕,特指挂在床架上将床围住的一种帐幕。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 文, 虫, 巾, 长
Chinese meaning: ①把蚊子隔在外面的帐幕,特指挂在床架上将床围住的一种帐幕。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng bảo vệ con người khỏi bị muỗi đốt. Thường được dùng trong các câu mô tả việc phòng chống côn trùng.
Example: 夏天的时候,我们需要挂上蚊帐。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wǒ men xū yào guà shàng wén zhàng 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, chúng ta cần treo màn chống muỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới chống muỗi, thường dùng để bao quanh giường khi ngủ.
Nghĩa phụ
English
Mosquito net, used to cover the bed while sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把蚊子隔在外面的帐幕,特指挂在床架上将床围住的一种帐幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!