Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Name of a small insect (rarely used in daily life)., Tên một loại côn trùng nhỏ (ít sử dụng trong đời sống hằng ngày), ①马陆,一种节肢动物,有很多对腿:“腐草化为萤蚈。”*②萤火虫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①马陆,一种节肢动物,有很多对腿:“腐草化为萤蚈。”*②萤火虫。

Hán Việt reading: khiên

Grammar: Thuật ngữ hiếm, ít liên quan đến giao tiếp thông thường.

Example: 某些古代文献提到了蚈。

Example pinyin: mǒu xiē gǔ dài wén xiàn tí dào le qiān 。

Tiếng Việt: Một số tài liệu cổ đã đề cập đến '蚈'.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại côn trùng nhỏ (ít sử dụng trong đời sống hằng ngày)

khiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a small insect (rarely used in daily life).

马陆,一种节肢动物,有很多对腿

“腐草化为萤蚈。”

萤火虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚈 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung