Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚆
Pinyin: bá
Meanings: Name of a small fish species (rare and uncommon)., Tên một loài cá nhỏ (hiếm gặp, ít thông dụng), ①(海蚆)古书上说的一种贝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(海蚆)古书上说的一种贝。
Hán Việt reading: ba
Grammar: Từ mang tính mô tả sinh học, khó tìm thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这种鱼被称为蚆。
Example pinyin: zhè zhǒng yú bèi chēng wéi bā 。
Tiếng Việt: Loài cá này được gọi là '蚆'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loài cá nhỏ (hiếm gặp, ít thông dụng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ba
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a small fish species (rare and uncommon).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(海蚆)古书上说的一种贝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!