Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚂蚁缘槐
Pinyin: mǎ yǐ yuán huái
Meanings: Kiến bò quanh cây du - ám chỉ những việc làm vô ích, không có kết quả., Ants crawling around a locust tree - refers to futile actions with no results., 缘沿,顺着。蚂蚁沿着槐树上下爬。比喻自以为了不起。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载一个名叫淳于棼的人梦见自己当了大槐安国的南柯太守,一时好不威风。醒来方知是一场大梦,所谓大槐安国不过是老槐树下的蚂蚁窝。[例]~夸大国,蚍蜉撼树谈何易。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 虫, 马, 义, 彖, 纟, 木, 鬼
Chinese meaning: 缘沿,顺着。蚂蚁沿着槐树上下爬。比喻自以为了不起。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载一个名叫淳于棼的人梦见自己当了大槐安国的南柯太守,一时好不威风。醒来方知是一场大梦,所谓大槐安国不过是老槐树下的蚂蚁窝。[例]~夸大国,蚍蜉撼树谈何易。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán hoặc miêu tả hành động thiếu hiệu quả.
Example: 他整天忙忙碌碌,其实都是蚂蚁缘槐。
Example pinyin: tā zhěng tiān máng máng lù lù , qí shí dōu shì mǎ yǐ yuán huái 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày bận rộn, thực ra đều là việc làm vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến bò quanh cây du - ám chỉ những việc làm vô ích, không có kết quả.
Nghĩa phụ
English
Ants crawling around a locust tree - refers to futile actions with no results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缘沿,顺着。蚂蚁沿着槐树上下爬。比喻自以为了不起。[出处]唐·李公佐《南柯太守传》载一个名叫淳于棼的人梦见自己当了大槐安国的南柯太守,一时好不威风。醒来方知是一场大梦,所谓大槐安国不过是老槐树下的蚂蚁窝。[例]~夸大国,蚍蜉撼树谈何易。——毛泽东《满江红·和郭沫若同志》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế