Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚁甲
Pinyin: yǐ jiǎ
Meanings: Ant armor, the hard shell protecting the ant's body., Giáp kiến, phần vỏ cứng bảo vệ cơ thể kiến., ①蚁甲科的甲虫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 义, 虫, 甲
Chinese meaning: ①蚁甲科的甲虫。
Grammar: Miêu tả đặc trưng vật lý của kiến.
Example: 显微镜下可以清楚看到蚁甲的细节。
Example pinyin: xiǎn wēi jìng xià kě yǐ qīng chǔ kàn dào yǐ jiǎ de xì jié 。
Tiếng Việt: Dưới kính hiển vi có thể nhìn rõ chi tiết giáp kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáp kiến, phần vỏ cứng bảo vệ cơ thể kiến.
Nghĩa phụ
English
Ant armor, the hard shell protecting the ant's body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚁甲科的甲虫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!