Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁溃鼠骇

Pinyin: yǐ kuì shǔ hài

Meanings: Like ants scattering and rats fleeing, indicates panic and disarray., Như kiến tan, chuột chạy, ám chỉ sự hoảng loạn, tháo chạy tán loạn., 形容敌军惊骇溃逃。[出处]唐·柳宗元《剑门铭序》“左师出于剑门,大攘顽嚚,谕引劫胁,蚁溃鼠骇,险无以固,收夺利地,以须王师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 义, 虫, 氵, 贵, 臼, 亥, 马

Chinese meaning: 形容敌军惊骇溃逃。[出处]唐·柳宗元《剑门铭序》“左师出于剑门,大攘顽嚚,谕引劫胁,蚁溃鼠骇,险无以固,收夺利地,以须王师。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái hỗn loạn, thường dùng trong chiến tranh.

Example: 敌人被我军打得蚁溃鼠骇。

Example pinyin: dí rén bèi wǒ jūn dǎ dé yǐ kuì shǔ hài 。

Tiếng Việt: Kẻ địch bị quân ta đánh cho hoảng loạn tháo chạy.

蚁溃鼠骇
yǐ kuì shǔ hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như kiến tan, chuột chạy, ám chỉ sự hoảng loạn, tháo chạy tán loạn.

Like ants scattering and rats fleeing, indicates panic and disarray.

形容敌军惊骇溃逃。[出处]唐·柳宗元《剑门铭序》“左师出于剑门,大攘顽嚚,谕引劫胁,蚁溃鼠骇,险无以固,收夺利地,以须王师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚁溃鼠骇 (yǐ kuì shǔ hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung