Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁民

Pinyin: yǐ mín

Meanings: Inferior people, derogatory term for weak commoners., Người dân thấp kém, khinh miệt chỉ tầng lớp bình dân yếu thế., ①老百姓,旧时老百姓对官府谦卑的自称(常见于状文)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 义, 虫, 民

Chinese meaning: ①老百姓,旧时老百姓对官府谦卑的自称(常见于状文)。

Grammar: Danh từ mang sắc thái tiêu cực, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 封建社会把普通百姓视为蚁民。

Example pinyin: fēng jiàn shè huì bǎ pǔ tōng bǎi xìng shì wèi yǐ mín 。

Tiếng Việt: Xã hội phong kiến coi thường dân chúng như những kẻ hèn mọn.

蚁民
yǐ mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân thấp kém, khinh miệt chỉ tầng lớp bình dân yếu thế.

Inferior people, derogatory term for weak commoners.

老百姓,旧时老百姓对官府谦卑的自称(常见于状文)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...