Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁斗蜗争

Pinyin: yǐ dòu wō zhēng

Meanings: Ant fights and snail struggles, refers to insignificant squabbles., Kiến đấu ốc tranh, ám chỉ những cuộc tranh giành nhỏ bé không đáng kể., 比喻微末的争斗。[出处]宋·刘克庄《和仲弟》之四蚁斗蜗争求予没,老夫身世自难裁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 义, 虫, 斗, 呙, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 比喻微末的争斗。[出处]宋·刘克庄《和仲弟》之四蚁斗蜗争求予没,老夫身世自难裁。”

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt phê phán nhẹ.

Example: 他们的争论不过是蚁斗蜗争。

Example pinyin: tā men de zhēng lùn bú guò shì yǐ dòu wō zhēng 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận của họ chẳng qua chỉ là những cuộc tranh giành nhỏ nhặt.

蚁斗蜗争
yǐ dòu wō zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến đấu ốc tranh, ám chỉ những cuộc tranh giành nhỏ bé không đáng kể.

Ant fights and snail struggles, refers to insignificant squabbles.

比喻微末的争斗。[出处]宋·刘克庄《和仲弟》之四蚁斗蜗争求予没,老夫身世自难裁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...