Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁拥蜂攒

Pinyin: yǐ yōng fēng cuán

Meanings: Swarming like bees, crowded and chaotic., Như ong vỡ tổ, đông đúc, hỗn loạn., 比喻集结者众多。同蚁萃螽集”。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·广东军务记》“乡民蚁拥蜂攒,布满山麓,约有十余万众。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 义, 虫, 扌, 用, 夆, 赞

Chinese meaning: 比喻集结者众多。同蚁萃螽集”。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·广东军务记》“乡民蚁拥蜂攒,布满山麓,约有十余万众。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng đông đúc, lộn xộn.

Example: 音乐会结束后,人群蚁拥蜂攒地离开。

Example pinyin: yīn yuè huì jié shù hòu , rén qún yǐ yōng fēng zǎn dì lí kāi 。

Tiếng Việt: Sau buổi hòa nhạc, đám đông rời đi đông đúc như ong vỡ tổ.

蚁拥蜂攒
yǐ yōng fēng cuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như ong vỡ tổ, đông đúc, hỗn loạn.

Swarming like bees, crowded and chaotic.

比喻集结者众多。同蚁萃螽集”。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·广东军务记》“乡民蚁拥蜂攒,布满山麓,约有十余万众。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...