Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁封穴雨

Pinyin: yǐ fēng xué yǔ

Meanings: Kiến bít cửa tổ thì trời sẽ mưa, ám chỉ sự dự đoán thời tiết qua hành vi của kiến., When ants seal their nests, it's going to rain; signifies predicting weather through ant behavior., 蚂蚁聚土洞口,是要下大雨的征兆。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚁封户穴,大雨将集。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 义, 虫, 圭, 寸, 八, 宀, 一

Chinese meaning: 蚂蚁聚土洞口,是要下大雨的征兆。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚁封户穴,大雨将集。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hiện tượng tự nhiên, thường dùng trong khẩu ngữ.

Example: 看到蚂蚁封洞,就知道要下雨了。

Example pinyin: kàn dào mǎ yǐ fēng dòng , jiù zhī dào yào xià yǔ le 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy kiến bít cửa tổ là biết trời sắp mưa.

蚁封穴雨
yǐ fēng xué yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến bít cửa tổ thì trời sẽ mưa, ám chỉ sự dự đoán thời tiết qua hành vi của kiến.

When ants seal their nests, it's going to rain; signifies predicting weather through ant behavior.

蚂蚁聚土洞口,是要下大雨的征兆。[出处]汉·焦延寿《易林》卷十三蚁封户穴,大雨将集。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚁封穴雨 (yǐ fēng xué yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung