Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚁丘

Pinyin: yǐ qiū

Meanings: Ant hill, mound built by ants as their dwelling., Đống đất do kiến đắp lên, nơi ở của đàn kiến., ①蚂蚁山。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 义, 虫, 丘

Chinese meaning: ①蚂蚁山。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về thiên nhiên, sinh thái học.

Example: 我们看到了一个很大的蚁丘。

Example pinyin: wǒ men kàn dào le yí gè hěn dà de yǐ qiū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi nhìn thấy một đống kiến rất lớn.

蚁丘
yǐ qiū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đống đất do kiến đắp lên, nơi ở của đàn kiến.

Ant hill, mound built by ants as their dwelling.

蚂蚁山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚁丘 (yǐ qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung