Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蚀耗

Pinyin: shí hào

Meanings: Erosion, gradual loss due to corrosion or depletion., Hao mòn, tổn thất do bị xâm thực hoặc tiêu hao dần., ①损耗。[例]蚀耗了老本。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 虫, 饣, 毛, 耒

Chinese meaning: ①损耗。[例]蚀耗了老本。

Grammar: Thường dùng để miêu tả quá trình phá hủy tự nhiên hoặc do con người.

Example: 长期的雨水侵蚀导致山体蚀耗。

Example pinyin: cháng qī de yǔ shuǐ qīn shí dǎo zhì shān tǐ shí hào 。

Tiếng Việt: Sự xói mòn lâu dài của nước mưa khiến cho núi bị hao mòn.

蚀耗
shí hào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hao mòn, tổn thất do bị xâm thực hoặc tiêu hao dần.

Erosion, gradual loss due to corrosion or depletion.

损耗。蚀耗了老本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蚀耗 (shí hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung