Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蚀本
Pinyin: shí běn
Meanings: Thua lỗ, mất vốn., To lose money, incur losses., ①亏本;赔本。[例]被迫蚀本卖掉全部存货。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 虫, 饣, 本
Chinese meaning: ①亏本;赔本。[例]被迫蚀本卖掉全部存货。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính.
Example: 这次投资让他蚀本了。
Example pinyin: zhè cì tóu zī ràng tā shí běn le 。
Tiếng Việt: Khoản đầu tư lần này khiến anh ta thua lỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thua lỗ, mất vốn.
Nghĩa phụ
English
To lose money, incur losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亏本;赔本。被迫蚀本卖掉全部存货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!