Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虾
Pinyin: xiā
Meanings: Shrimp., Con tôm, ①节肢动物,身上有壳,腹部有很多环节。头部有长短触角各一对,胸部的脚第一对最大,末端像钳子。生活在水里,种类很多,可食:虾皮。虾米。虾子(虾卵)。虾兵蟹将(神兵中龙王的兵将,喻不中用的兵将)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 下, 虫
Chinese meaning: ①节肢动物,身上有壳,腹部有很多环节。头部有长短触角各一对,胸部的脚第一对最大,末端像钳子。生活在水里,种类很多,可食:虾皮。虾米。虾子(虾卵)。虾兵蟹将(神兵中龙王的兵将,喻不中用的兵将)。
Hán Việt reading: hà
Grammar: Danh từ, có thể sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
Example: 这道菜有很多虾。
Example pinyin: zhè dào cài yǒu hěn duō xiā 。
Tiếng Việt: Món ăn này có rất nhiều tôm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con tôm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shrimp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虾皮。虾米。虾子(虾卵)。虾兵蟹将(神兵中龙王的兵将,喻不中用的兵将)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!