Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虾蟆
Pinyin: xiā má
Meanings: Ếch nhái, cụ thể hơn là loài ếch lớn., Frogs, specifically larger species of frogs., ①同“蛤蟆”(háma)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 下, 虫, 莫
Chinese meaning: ①同“蛤蟆”(háma)。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả động vật.
Example: 池塘里有很多虾蟆。
Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō há má 。
Tiếng Việt: Trong ao có rất nhiều ếch nhái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ếch nhái, cụ thể hơn là loài ếch lớn.
Nghĩa phụ
English
Frogs, specifically larger species of frogs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“蛤蟆”(háma)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!