Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虾米

Pinyin: xiā mǐ

Meanings: Small dried shrimps, similar to 虾皮 but can be used in various dishes., Tôm khô nhỏ, giống như 虾皮 nhưng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau., ①晒干的中小型虾。[方言]小虾。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 下, 虫, 米

Chinese meaning: ①晒干的中小型虾。[方言]小虾。

Grammar: Là danh từ đứng sau động từ chế biến thức ăn như 煮 (nấu), 做 (làm).

Example: 她用虾米做了美味的汤。

Example pinyin: tā yòng xiā mǐ zuò le měi wèi de tāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng tôm khô để nấu món súp ngon.

虾米
xiā mǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôm khô nhỏ, giống như 虾皮 nhưng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

Small dried shrimps, similar to 虾皮 but can be used in various dishes.

晒干的中小型虾。[方言]小虾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虾米 (xiā mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung