Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虾皮

Pinyin: xiā pí

Meanings: Small dried shrimp, often used in cooking., Tôm khô nhỏ, thường dùng trong nấu ăn., ①以毛虾为原料,不去壳,经煮熟后晒干或烘干的干制食品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 下, 虫, 皮

Chinese meaning: ①以毛虾为原料,不去壳,经煮熟后晒干或烘干的干制食品。

Grammar: Là danh từ chỉ nguyên liệu nấu ăn. Thường đi kèm với động từ như 加 (thêm) trong câu.

Example: 这道菜需要加一点虾皮。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā yì diǎn xiā pí 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít tôm khô.

虾皮
xiā pí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôm khô nhỏ, thường dùng trong nấu ăn.

Small dried shrimp, often used in cooking.

以毛虾为原料,不去壳,经煮熟后晒干或烘干的干制食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虾皮 (xiā pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung