Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suī

Meanings: Although, even though (used to introduce concessive clauses)., Mặc dù, tuy nhiên (dùng để dẫn dắt mệnh đề nhượng bộ), ①连词,把意思推开一层,表示“即使”或是“纵然”的意思,后面多有“可是”、“但是”相应:虽然。虽则。麻雀虽小,五脏俱全。*②纵然:为人民而死,虽死犹生。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 虫

Chinese meaning: ①连词,把意思推开一层,表示“即使”或是“纵然”的意思,后面多有“可是”、“但是”相应:虽然。虽则。麻雀虽小,五脏俱全。*②纵然:为人民而死,虽死犹生。

Hán Việt reading: tuy

Grammar: Liên từ thường đứng đầu câu hoặc mệnh đề, kết hợp với 但是 (nhưng) khi muốn diễn đạt ý đối lập mạnh hơn.

Example: 虽累,但他还是完成了工作。

Example pinyin: suī lèi , dàn tā hái shì wán chéng le gōng zuò 。

Tiếng Việt: Mặc dù mệt, nhưng anh ấy vẫn hoàn thành công việc.

suī
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc dù, tuy nhiên (dùng để dẫn dắt mệnh đề nhượng bộ)

tuy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Although, even though (used to introduce concessive clauses).

连词,把意思推开一层,表示“即使”或是“纵然”的意思,后面多有“可是”、“但是”相应

虽然。虽则。麻雀虽小,五脏俱全

纵然

为人民而死,虽死犹生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虽 (suī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung