Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虫子

Pinyin: chóng zi

Meanings: Insects, bugs., Côn trùng, sâu bọ., ①虎皮上的斑纹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 虫, 子

Chinese meaning: ①虎皮上的斑纹。

Grammar: Danh từ này mang nghĩa chung để chỉ các loài côn trùng nhỏ bé.

Example: 花园里有很多虫子。

Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu hěn duō chóng zǐ 。

Tiếng Việt: Trong vườn có rất nhiều côn trùng.

虫子
chóng zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Côn trùng, sâu bọ.

Insects, bugs.

虎皮上的斑纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虫子 (chóng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung