Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚骄

Pinyin: xū jiāo

Meanings: Arrogance without real ability; overconfidence., Kiêu ngạo mà không có thực lực, tự phụ thái quá., ①浮华不实,骄傲自大。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 业, 虍, 乔, 马

Chinese meaning: ①浮华不实,骄傲自大。

Example: 他虽然没有真才实学,却表现得很虚骄。

Example pinyin: tā suī rán méi yǒu zhēn cái shí xué , què biǎo xiàn dé hěn xū jiāo 。

Tiếng Việt: Dù không có tài năng thực sự, anh ta vẫn tỏ ra rất tự phụ thái quá.

虚骄
xū jiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo mà không có thực lực, tự phụ thái quá.

Arrogance without real ability; overconfidence.

浮华不实,骄傲自大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚骄 (xū jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung