Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚词
Pinyin: xū cí
Meanings: Function words like prepositions, conjunctions, etc., which have no specific meaning on their own., Từ hư, loại từ không có nghĩa cụ thể như giới từ, liên từ..., ①没有完整的词汇意义,但有语法意义或功能意义的词。汉语虚词包括副词、介词、连词、助词、叹词,象声词。*②虚夸不实的言辞。[例]这都是狗儿一片虚词,老爷千万莫信。——《三侠五义》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 业, 虍, 司, 讠
Chinese meaning: ①没有完整的词汇意义,但有语法意义或功能意义的词。汉语虚词包括副词、介词、连词、助词、叹词,象声词。*②虚夸不实的言辞。[例]这都是狗儿一片虚词,老爷千万莫信。——《三侠五义》。
Example: 汉语中的虚词很重要。
Example pinyin: hàn yǔ zhōng de xū cí hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Từ hư trong tiếng Trung rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ hư, loại từ không có nghĩa cụ thể như giới từ, liên từ...
Nghĩa phụ
English
Function words like prepositions, conjunctions, etc., which have no specific meaning on their own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有完整的词汇意义,但有语法意义或功能意义的词。汉语虚词包括副词、介词、连词、助词、叹词,象声词
虚夸不实的言辞。这都是狗儿一片虚词,老爷千万莫信。——《三侠五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!