Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 虚词诡说

Pinyin: xū cí guǐ shuō

Meanings: Ambiguous and baseless arguments., Những lý lẽ mơ hồ và thiếu căn cứ., 虚虚假;诡欺诈。虚假不实的话。[出处]《史记·司马相如列传》“相如虽多虚词滥说,然其要归引之节俭,此与《诗》之风谏何异。”[例]玉自生逾期,数访音信。~,日日不同。——唐·蒋防《霍小玉传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 业, 虍, 司, 讠, 危, 兑

Chinese meaning: 虚虚假;诡欺诈。虚假不实的话。[出处]《史记·司马相如列传》“相如虽多虚词滥说,然其要归引之节俭,此与《诗》之风谏何异。”[例]玉自生逾期,数访音信。~,日日不同。——唐·蒋防《霍小玉传》。

Example: 他的话都是虚词诡说。

Example pinyin: tā de huà dōu shì xū cí guǐ shuō 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta đều là những lý lẽ mơ hồ và thiếu căn cứ.

虚词诡说
xū cí guǐ shuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lý lẽ mơ hồ và thiếu căn cứ.

Ambiguous and baseless arguments.

虚虚假;诡欺诈。虚假不实的话。[出处]《史记·司马相如列传》“相如虽多虚词滥说,然其要归引之节俭,此与《诗》之风谏何异。”[例]玉自生逾期,数访音信。~,日日不同。——唐·蒋防《霍小玉传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

虚词诡说 (xū cí guǐ shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung