Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚论高议
Pinyin: xū lùn gāo yì
Meanings: Nói chuyện cao siêu nhưng không thực tế., Engaging in lofty but impractical discussions., 不切实际,高妙空洞的议论。亦作高谈虚论”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 业, 虍, 仑, 讠, 亠, 冋, 口, 义
Chinese meaning: 不切实际,高妙空洞的议论。亦作高谈虚论”。
Example: 在学术会议上,有些人只会虚论高议。
Example pinyin: zài xué shù huì yì shàng , yǒu xiē rén zhī huì xū lùn gāo yì 。
Tiếng Việt: Trong các hội nghị học thuật, có người chỉ bàn luận cao siêu nhưng không thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện cao siêu nhưng không thực tế.
Nghĩa phụ
English
Engaging in lofty but impractical discussions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不切实际,高妙空洞的议论。亦作高谈虚论”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế