Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚荣
Pinyin: xū róng
Meanings: Tính tự kiêu, tự mãn; lòng ham danh vọng., Vanity; desire for fame and recognition., ①虚幻的荣耀。[例]不慕虚荣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 业, 虍, 艹
Chinese meaning: ①虚幻的荣耀。[例]不慕虚荣。
Example: 她非常虚荣,只喜欢穿名牌衣服。
Example pinyin: tā fēi cháng xū róng , zhī xǐ huan chuān míng pái yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất tự kiêu, chỉ thích mặc đồ hiệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính tự kiêu, tự mãn; lòng ham danh vọng.
Nghĩa phụ
English
Vanity; desire for fame and recognition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚幻的荣耀。不慕虚荣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!