Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虚舟飘瓦
Pinyin: xū zhōu piāo wǎ
Meanings: Chỉ sự vật không có giá trị thực tế., Refers to things with no real value., 比喻没有实用价值的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 业, 虍, 舟, 票, 风, 瓦
Chinese meaning: 比喻没有实用价值的东西。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh sự vô ích của một điều gì đó.
Example: 那些言论不过是虚舟飘瓦。
Example pinyin: nà xiē yán lùn bú guò shì xū zhōu piāo wǎ 。
Tiếng Việt: Những lời nói đó chẳng qua chỉ là thứ không có giá trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự vật không có giá trị thực tế.
Nghĩa phụ
English
Refers to things with no real value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有实用价值的东西。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế